DANH MỤC SẢN PHẨM
SẢN PHẨM BÁN CHẠY
-
Đèn LED CCT Soft Panel 100/ Comet 100B
-
Giá bán: LIÊN HỆMã sản phẩm: Soft Panel 100/ Comet 100B
-
Bộ chuyển đổi tín hiệu 4K-SDI to 4K-HDMI Hi5-4K (AJA)
-
Giá bán: 17,153,000 VNĐMã sản phẩm: Hi5_4K
-
Thiết bị lưu trữ trung gian (NSB-25)
-
Giá bán: 62,339,200 VNĐMã sản phẩm: NSB-25
-
Cáp video L-4CFB (Canare)
-
Giá bán: 4,837,000 VNĐMã sản phẩm: L-4CFB-100
-
Cáp video L-2.5CHD (Canare)
-
Giá bán: 8,485,400 VNĐMã sản phẩm: L-2.5CHD
TIN TỨC
Bộ chuyển đổi tín hiệu 4K-SDI to 4K-HDMI Hi5-4K (AJA)


Bộ chuyển đổi tín hiệu 4K-SDI to 4K-HDMI Hi5-4K (AJA)
Bộ chuyển đổi tín hiệu 4K-SDI sang 4K-HDMI. Hi5-4K dùng để kết nối từ thiết bị 4K chuyên dụng với 4 ngõ vào SDI đến màn hình hiển thị có hỗ trợ ngõ vào 4K-HDMI. Hi5-4K có thể tạo đợc dữ liệu HDR metadata tương thích với HDMI v2.0a/CTA-861.3.
Bộ chuyển đổi tín hiệu 4K-SDI to 4K-HDMI Hi5-4K (AJA)
Hi5-4K dùng để kết nối từ thiết bị 4K chuyên dụng với 4 ngõ vào SDI đến màn hình hiển thị có hỗ trợ ngõ vào 4K-HDMI. Hi5-4K có thể tạo đợc dữ liệu HDR metadata tương thích với HDMI v2.0a/CTA-861.3.
Tính năng nổi bật của bộ chuyển đổi tín hiệu Hi5-4K
- 4 ngõ vào 3G-SDI.
- Hỗ trợ ngõ ra HDMI 2.0b.
- Hỗ trợ chuyển đổi HD.
- Hỗ trợ audio embedded.
Lưu ý: Hi5-4K sử dụng công suất xấp xỉ 12 watt và làm mát đối lưu. Nó sẽ rất ấm khi chạm vào, đó là điều bình thường. Khi lắp đặt thiết bị, hãy gắn ở vị trí có không khí để làm mát thích hợp. Không xếp Hi5-4K với các bộ chuyển đổi nhỏ khác.
>>>Tham khảo thêm: Bộ chuyển đổi tín hiệu HD/SD-SDI to HDMI Hi5
Chi tiết sản phẩm tham khảo video sau:
Thông số kỹ thuật
Định dạng video |
- Hỗ trợ ngõ vào 4K - 4 x 1.5GHz SDI: - (2K) 4 x 2048 x 1080p, 4:2:2, 23.98, 24 - (2K) 4 x 2048 x 1080PsF, 4:2:2, 23.98, 24 - (HD) 4 x 1920 x 1080p, 4:2:2, 23.98, 24, 25, 29.97, 30 - (HD) 4 x 1920 x 1080PsF, 4:2:2, 23.98, 24, 25, 29.97, 30 - 2 x dual stream 3 GHz SDI (level B): - (2K) 2 x 2 x 2048 x 1080p, 4:2:2, 23.98, 24 - (2K) 2 x 2 x 2048 x 1080PsF, 4:2:2, 23.98, 24 - (HD) 2 x 2 x 1920 x 1080p, 4:2:2, 23.98, 24, 25, 29.97, 30 - (HD) 2 x 2 x 1920 x 1080PsF, 4:2:2, 23.98, 24, 25, 29.97, 30 - 4 x 3 GHz SDI: - (2K) 4 x 2048 x 1080p, 4:4:4, 23.98, 24 - (2K) 4 x 2048 x 1080PsF, 4:4:4, 23.98, 24 - (HD) 4 x 1920 x 1080p, 4:2:2, 50, 59.94, 60 - (HD) 4 x 1920 x 1080p, 4:4:4, 23.98, 24, 25, 29.97, 30 - (HD) 4 x 1920 x 1080PsF, 4:4:4, 23.98, 24, 25, 29.97, 30 - HD inputs supported (4:2:2 if Single Link or 4:4:4 if Dual Link) - (HD) 1080i 25, 29.97, 30 - (HD) 1080p 23, 24, 25, 29, 30 (4:2:2 or 4:4:4) - (HD) 1080p 50, 59, 60 (4:2:2 only) - (HD) 1080PsF 23, 24, 25, 29, 30 (4:2:2 or 4:4:4) - (HD) 1080PsF 50, 59, 60 (4:2:2 only) - (HD) 720p 50, 59, 60 (4:2:2 only) |
Ngõ vào | 4K/3G-SDI (auto selected), 4 x BNC. |
Ngõ ra |
1 x HDMI Type A connector: - HDMI v1.4a up to 4K/UltraHDp30 4:2:2, p60 4:2:0. - HDR: Generation of Dynamic Range and Mastering Infoframe and the static metadata descriptors as defined in CTA-861.3 and HDMI v2.0a. - NOTE: If a connected monitor doesn’t support HDMI protocol the unit automatically switches to DVI protocol (which does not pass audio). |
Ngõ vào audio | SDI embedded audio, 24-bit, 8-kênh. |
Ngõ ra audio | HDMI embedded audio, 24-bit, 8-kênh. |
HDCP | Hi5-4K không hỗ trợ mã hóa ngõ ra HDMI với bộ mã HDCP. |
Kích thước | 5.765" x 4.020" x 0.9" (146.431mm x 102.108mm x 22.86mm). |
Nguồn điện | 5 VDC, 8 watts. |
Môi trường |
- Nhiệt độ làm việc: 0 - 40 độ C - Nhiệt độ kho chứa (tắt nguồn): -40 - 60 độ C. - Độ ẩm lúc làm việc: 10 - 90%. - Độ cao nơi đặt thiết bị: < 3.000m. |