Cung cấp hàng chính hãng

Loading...

Tổng tiền:

Giỏ hàng

Trang chủ

Loading...

Danh mục máy chủ

Loading...

Sản phẩm bán chạy

Cáp video L-2.5CHD (Canare)

eshoptech.vn
eshoptech.vn

Cáp video L-2.5CHD là cáp video số chất lượng cao, suy hao thấp của hãng Canare, sử dụng cho tín hiệu 3G/HD-SDI.

8.485.400 đ

Cáp video L-2.5CHD

Cáp Video L-2.5CHD là cáp video số chất lượng cao của Canare, suy hao thấp, đáp ứng cho xu hướng truyền dẫn video số ngày nay.

Cáp video Canare L-2.5CHD màu đen là cáp video kỹ thuật số có độ chính xác 75 ohm cung cấp cho đài truyền hình chuyên nghiệp hiệu suất cao, kiểm tra quyết 100%, cáp đồng trục mất chi phí thấp. Nó đáp ứng nhu cầu của xu hường di chuyển cơ sở hiện nay đối với chuyển tiếp video kỹ thuật số nối tiếp và các tiêu chuẩn HDTV.

Cáp video L-2.5CHD

>>>Tham khảo một số cap video của Canare có mặt tại E-shoptech TẠI ĐÂY

Đặc điểm và ứng dụng cáp video L-2.5CHD

- Dùng cho tín hiệu video 3G-SDI/HD-SDI. 

- Đáp ứng các chuẩn tín hiệu SMPTE 259M, 292M,424M.

- Suy hao: 30.2dB/100m @ 750MHz

- Cự ly truyền: 66m với tín hiệu HD-SDI 1080i @ 1.5Gbps (SMPTE 292M)

- Nhiều lớp cách ly

- Chống cháy theo tiêu chuẩn UL 1666 Riser.

Cáp video L-2.5CHDCáp video L-2.5CHD

Quy cách đóng gói: 200m/1 cuộn

Giá (bao gồm VAT):

200m: 8.485.400 đồng

Bảng thông số kỹ thuật Cáp Video Canare

TypeModelSales
units
Nom.
O.D
WeightInner cond.InsulationOuter conductorsInner cond.
resist.
Outer
cond.
resist.
Static
capacity
Charac-
teristic
impedance
Attenu-
ation

Jacket colors for

black and others

mmmkg/
100m
Comp.O.D.O.D.FoilBraid comp.
(coverage)
ohm/
100m
ohm/
100m
pF/mohmdB/100m
(750MHz)
L-2.5CHD

100

200

 

4.22.6 

(23)

1/0.59A

0.592.59AL

0.12TA/7/16

(95%)

66.916.9537543.1
L-4CHD6.15.2

(20)

1/0.82A

0.823.68AL

0.14TA/8/16

(95%)

36.411.4537530.6
L-4.5CHD7.06.2

(18)

1/1.02A

1.024.57AL

0.14TA/6/24

(91%)

23.39.9537525.1
L-5CHD7.77.4

(17)

1/1.20A

1.204.9AL

0.14TA/7/24

(93%)

16.18.2537522.5
L-6CHD8.99.0

(16)

1/1.4A

1.46.1AL

0.14TA/8/24

(92%)

11.87.7537519.0
L-7CHD10.213

(14)

1/1.8A

1.87.3AL

0.16TA/8/24

(92%)

7.16.1537515.9
L-8CHD11.113.5

(12)

1/2.0A

2.08.2AL

0.16TA/8/24

(89%)

5.86.3537514.1

Sản phẩm liên quan